Đồng ETC là gì? Giải mã những điều bạn cần biết
33 mins read

Đồng ETC là gì? Giải mã những điều bạn cần biết

Được ủng hộ bởi một cộng đồng kiên định với tinh thần phi tập trung, đồng ETC (Ethereum Classic) là minh chứng cho sức mạnh của sự đồng thuận và niềm tin vào công nghệ blockchain. Hãy cùng khám phá câu chuyện độc đáo của đồng tiền mã hóa này.

Đồng ETC là gì?

Ethereum Classic (ETC) là một nền tảng blockchain mã nguồn mở, phi tập trung, cho phép thực thi các hợp đồng thông minh và xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApps). Đồng ETC ra đời sau sự kiện hard fork của Ethereum vào tháng 7/2016, khi cộng đồng Ethereum chia rẽ về cách xử lý vụ hack DAO.

Để hiểu rõ hơn về đồng ETC, chúng ta cần quay lại sự kiện hard fork năm 2016. Vào thời điểm đó, một tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) được xây dựng trên nền tảng Ethereum đã bị tấn công, dẫn đến việc mất 3.6 triệu ETH (tương đương 50 triệu USD). Để khắc phục sự cố, cộng đồng Ethereum đã quyết định thực hiện hard fork, thay đổi mã nguồn để lấy lại số ETH bị đánh cắp. Tuy nhiên, một bộ phận cộng đồng không đồng ý với quyết định này, cho rằng việc thay đổi mã nguồn vi phạm nguyên tắc bất biến của blockchain. Họ quyết định ở lại với chuỗi gốc, từ đó hình thành nên Ethereum Classic.

Ethereum Classic kế thừa những đặc điểm cốt lõi của Ethereum ban đầu, tập trung vào tính bảo mật, phân quyền và bất biến. Đồng ETC được coi là hiện thân của triết lý “code is law” (mã nguồn là luật), nơi mọi quy tắc đều được xác định rõ ràng và không thể thay đổi tùy tiện.

Đồng ETC là gì?

Đặc điểm của đồng ETC

Công nghệ

ETC sử dụng thuật toán đồng thuận Proof of Work (PoW), tương tự như Bitcoin. Điều này có nghĩa là các thợ đào sẽ cạnh tranh để giải quyết các bài toán phức tạp nhằm xác thực giao dịch và thêm khối mới vào blockchain. Cơ chế PoW đảm bảo tính bảo mật và chống kiểm duyệt cho mạng lưới.

Nguồn cung

Tổng cung của ETC bị giới hạn ở mức 210.700.000 ETC. Khác với ETH, ETC không có kế hoạch chuyển sang thuật toán Proof of Stake (PoS). Điều này khiến ETC trở thành một tài sản giảm phát theo thời gian, khi phần thưởng khối dành cho thợ đào giảm dần.

Ứng dụng

  • Phí giao dịch: Đồng ETC được sử dụng để thanh toán phí giao dịch (gas fee) trên mạng lưới Ethereum Classic.
  • Hợp đồng thông minh: Đồng ETC hỗ trợ việc thực thi các hợp đồng thông minh, cho phép xây dựng các ứng dụng phi tập trung với nhiều chức năng đa dạng.
  • dApps: Nền tảng ETC là nơi phát triển của nhiều dApps, bao gồm các ứng dụng trong lĩnh vực DeFi, game, NFT…
  • Đầu tư và giao dịch: Đồng ETC được niêm yết trên nhiều sàn giao dịch lớn, cho phép người dùng mua bán, trao đổi và đầu tư.

Ưu điểm và nhược điểm của đồng ETC

Ethereum Classic (ETC), với tư cách là một đồng tiền mã hóa, mang trong mình những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt. Việc nắm rõ những yếu tố này sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

Ưu điểm của đồng ETC

  • Tính bảo mật cao: Đồng ETC sử dụng thuật toán Proof of Work (PoW), tương tự Bitcoin, vốn được biết đến với khả năng bảo mật mạnh mẽ. Bên cạnh đó, triết lý bất biến của ETC càng củng cố thêm lớp bảo vệ này, ngăn chặn các tác động từ bên ngoài nhằm thay đổi lịch sử giao dịch.
  • Phí giao dịch thấp: So với Ethereum (ETH), phí giao dịch (gas fee) trên mạng lưới ETC thường thấp hơn đáng kể. Điều này giúp đồng ETC trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các giao dịch nhỏ lẻ và thường xuyên.
  • Cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ: Đồng ETC sở hữu một cộng đồng người dùng và nhà phát triển trung thành, tin tưởng vào triết lý bất biến và phân quyền của dự án. Sự ủng hộ này là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của ETC.
  • Tính minh bạch: Mọi giao dịch trên mạng lưới ETC đều được ghi lại công khai và minh bạch trên blockchain. Điều này giúp tăng cường tính tin cậy và trách nhiệm giải trình.
  • Khả năng chống kiểm duyệt: Nhờ tính chất phi tập trung, đồng ETC có khả năng chống kiểm duyệt cao. Không một cá nhân hay tổ chức nào có thể can thiệp vào mạng lưới hoặc ngăn chặn các giao dịch.
Xem thêm:  Thị trường NFT Web3 là gì? Làm sao để hợp nhất NFT và Web3

Nhược điểm của đồng ETC

  • Tốc độ xử lý giao dịch chậm: So với ETH, tốc độ xử lý giao dịch trên mạng lưới ETC chậm hơn. Điều này có thể gây ra sự bất tiện cho người dùng, đặc biệt là trong những thời điểm mạng lưới bị tắc nghẽn.
  • Khả năng mở rộng hạn chế: Đồng ETC đang gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô để đáp ứng nhu cầu giao dịch ngày càng tăng. Đây là một thách thức lớn mà dự án cần phải giải quyết để có thể cạnh tranh với các blockchain khác.
  • Ít được biết đến: So với ETH, ETC có độ nhận diện thương hiệu thấp hơn. Điều này ảnh hưởng đến việc thu hút người dùng mới và các nhà phát triển ứng dụng.
  • Biến động giá mạnh: Giống như hầu hết các đồng tiền mã hóa khác, giá đồng ETC có thể biến động mạnh trong thời gian ngắn. Điều này tiềm ẩn rủi ro cho các nhà đầu tư, đặc biệt là những người mới tham gia thị trường.
  • Phụ thuộc vào cộng đồng: Sự phát triển của đồng ETC phụ thuộc rất nhiều vào sự đóng góp của cộng đồng. Nếu cộng đồng không đủ mạnh, dự án có thể gặp khó khăn trong việc duy trì và phát triển.

So sánh ETC và ETH

Mặc dù có chung nguồn gốc từ Ethereum, ETC và ETH đã chọn cho mình những hướng đi riêng biệt, tạo nên sự khác biệt rõ rệt về nhiều mặt. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai đồng tiền mã hóa này:

Triết lý

  • ETC: Trung thành với triết lý “code is law” (mã nguồn là luật), đề cao tính bất biến và không can thiệp vào blockchain. ETC tin rằng blockchain nên hoạt động một cách tự động và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan.
  • ETH: Linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh blockchain để phù hợp với nhu cầu phát triển và giải quyết các vấn đề phát sinh. ETH cho rằng sự can thiệp đôi khi là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ sinh thái.

Thuật toán đồng thuận

  • ETC: Sử dụng Proof of Work (PoW), tương tự Bitcoin. Các thợ đào cạnh tranh để giải quyết các bài toán phức tạp nhằm xác thực giao dịch và nhận phần thưởng khối. Cơ chế này đảm bảo tính phân quyền và bảo mật cao, nhưng tiêu tốn nhiều năng lượng.
  • ETH: Đã chuyển sang Proof of Stake (PoS) với bản cập nhật The Merge. Người dùng stake ETH để tham gia xác thực giao dịch và nhận phần thưởng. PoS giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và tăng tốc độ xử lý giao dịch, nhưng có thể làm giảm tính phân quyền.

Đặc điểm của đồng ETC

Khả năng mở rộng

  • ETC: Gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô để đáp ứng lượng giao dịch ngày càng tăng. Điều này dẫn đến tốc độ xử lý giao dịch chậm và phí giao dịch có thể tăng cao trong thời gian cao điểm.
  • ETH: Đã có những cải tiến đáng kể về khả năng mở rộng với các giải pháp layer-2 như Optimism, Arbitrum… Các giải pháp này giúp tăng tốc độ xử lý giao dịch và giảm phí giao dịch, đồng thời vẫn duy trì được tính bảo mật của mạng lưới chính.

Phí giao dịch

  • ETC: Nhìn chung, phí giao dịch trên mạng lưới ETC thấp hơn so với ETH. Tuy nhiên, phí giao dịch có thể biến động phụ thuộc vào tình trạng tắc nghẽn mạng lưới.
  • ETH: Phí giao dịch (gas fee) trên ETH thường cao hơn, đặc biệt là trong thời gian mạng lưới hoạt động quá tải. Tuy nhiên, với sự phát triển của các giải pháp layer-2, phí giao dịch trên ETH đang dần được cải thiện.

Hệ sinh thái

  • ETC: Hệ sinh thái ETC nhỏ hơn so với ETH, với số lượng dApps và dự án DeFi còn hạn chế. Tuy nhiên, ETC Labs đang tích cực hỗ trợ phát triển hệ sinh thái với nhiều chương trình tài trợ và kết nối cộng đồng.
  • ETH: Sở hữu hệ sinh thái đa dạng và phong phú bậc nhất trong thị trường tiền điện tử, với hàng ngàn dApps, dự án DeFi, NFT… ETH là nền tảng blockchain hàng đầu cho các nhà phát triển và người dùng.

Cộng đồng

  • ETC: Cộng đồng ETC nhỏ hơn nhưng rất trung thành với triết lý ban đầu của dự án. Họ tin tưởng vào tiềm năng phát triển dài hạn của ETC và ủng hộ mạnh mẽ nguyên tắc bất biến của blockchain.
  • ETH: Cộng đồng ETH lớn mạnh và đa dạng, bao gồm các nhà phát triển, nhà đầu tư, người dùng… Họ luôn hướng đến sự đổi mới và phát triển công nghệ blockchain.
Xem thêm:  Mechanism Capital là gì? Khám phá quỹ đầu tư tiền điện tử

Tóm lại, ETC và ETH là hai đồng tiền mã hóa có chung nguồn gốc nhưng đã chọn cho mình những hướng đi riêng. ETC tập trung vào tính bảo mật, phân quyền và bất biến, trong khi ETH ưu tiên hiệu suất, khả năng mở rộng và sự đổi mới. Lựa chọn đầu tư vào ETC hay ETH phụ thuộc vào mục tiêu và quan điểm đầu tư của mỗi người.

Hệ sinh thái Ethereum Classic

Mặc dù không sở hữu một hệ sinh thái sôi động và đa dạng như Ethereum, Ethereum Classic vẫn đang nỗ lực phát triển với những dự án tập trung vào tính ứng dụng và bền vững. ETC Labs là tổ chức phi lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển này. ETC Labs cung cấp tài trợ, hỗ trợ kỹ thuật và kết nối cộng đồng cho các dự án xây dựng trên nền tảng ETC, góp phần mở rộng hệ sinh thái và thu hút thêm người dùng.

Một số dự án nổi bật trong hệ sinh thái Ethereum Classic bao gồm:

dApps (Ứng dụng phi tập trung)

  • ETCPunks: Đây là một bộ sưu tập NFT (Non-Fungible Token) lấy cảm hứng từ CryptoPunks nổi tiếng trên Ethereum. ETCPunks bao gồm 10.000 hình ảnh pixel độc đáo, đại diện cho các nhân vật punk với nhiều đặc điểm khác nhau.
  • Arena Racing: Một trò chơi đua xe trực tuyến được xây dựng trên blockchain Ethereum Classic. Người chơi có thể sở hữu, mua bán và nâng cấp xe đua dưới dạng NFT, đồng thời tham gia các cuộc đua để giành phần thưởng ETC.
  • OriginalMy: Nền tảng xác thực tài liệu kỹ thuật số, cho phép người dùng tạo ra các chứng chỉ số duy nhất và không thể giả mạo cho các tài liệu quan trọng. OriginalMy giúp bảo vệ bản quyền và chống lại việc làm giả tài liệu.

DeFi (Tài chính phi tập trung)

  • Aqua Bank: Một giao thức cho vay phi tập trung trên Ethereum Classic, cho phép người dùng vay và cho vay ETC cũng như các tài sản kỹ thuật số khác mà không cần thông qua trung gian.
  • Token Bridge: Cầu nối cho phép chuyển đổi token giữa Ethereum Classic và các blockchain khác, tăng tính kết nối và khả năng tương tác giữa các mạng lưới.

Công cụ và nền tảng

  • Swarm: Một nền tảng lưu trữ dữ liệu phi tập trung và hệ thống truyền thông ngang hàng. Swarm cung cấp một giải pháp lưu trữ dữ liệu an toàn, riêng tư và chống kiểm duyệt.
  • ChainSafe: Công ty phát triển hạ tầng blockchain, cung cấp các giải pháp và công cụ cho các nhà phát triển xây dựng ứng dụng trên Ethereum Classic.

Hệ sinh thái Ethereum Classic đang dần phát triển với sự xuất hiện của nhiều dự án tiềm năng. Tuy nhiên, so với Ethereum, hệ sinh thái ETC vẫn còn khá nhỏ và cần thêm thời gian để trưởng thành. Sự thành công của đồng ETC phụ thuộc vào khả năng thu hút thêm các nhà phát triển, xây dựng các ứng dụng hữu ích và mở rộng cộng đồng người dùng.

Cách khai thác đồng ETC

Giống như Bitcoin, Ethereum Classic sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW). Điều này có nghĩa là bạn có thể khai thác đồng ETC bằng cách sử dụng sức mạnh tính toán của thiết bị để giải quyết các bài toán phức tạp, xác thực giao dịch và thêm khối mới vào blockchain.

Có hai cách chính để khai thác đồng ETC:

Solo Mining (Đào đơn lẻ)

Solo mining là cách bạn tự mình khai thác đồng ETC bằng thiết bị của mình mà không cần tham gia vào bất kỳ pool nào. Ưu điểm của solo mining là bạn sẽ nhận được toàn bộ phần thưởng khối nếu may mắn đào được khối mới. Tuy nhiên, nhược điểm là tỷ lệ thành công rất thấp, đặc biệt là khi hashrate của mạng lưới ETC ngày càng tăng.

Để thực hiện solo mining, bạn cần:

  • Phần cứng: GPU (card đồ họa) hoặc ASIC (máy đào chuyên dụng) với hashrate đủ mạnh.
  • Phần mềm: Các phần mềm khai thác phổ biến cho đồng ETC bao gồm: Claymore Miner, Phoenix Miner, Gminer…
  • Ví ETC: Một địa chỉ ví ETC để nhận phần thưởng khai thác.
  • Kết nối internet ổn định: Đảm bảo kết nối internet liên tục để quá trình khai thác không bị gián đoạn.
Xem thêm:  Company Background là gì? Khám phá bí mật đằng sau các dự án

Pool Mining (Đào theo nhóm)

Pool mining là cách bạn tham gia vào một nhóm các thợ đào để cùng nhau khai thác đồng ETC. Phần thưởng khối sẽ được chia đều cho các thành viên trong pool dựa trên tỷ lệ hashrate đóng góp. Ưu điểm của pool mining là tăng khả năng nhận được phần thưởng, tuy nhiên bạn sẽ phải chia sẻ phần thưởng với các thành viên khác.

Một số pool mining ETC phổ biến:

  • Ethermine
  • Nanopool
  • 2Miners
  • F2Pool
  • ViaBTC

Để tham gia pool mining, bạn cần:

  • Chọn pool: Lựa chọn pool uy tín, có phí pool hợp lý và server gần vị trí của bạn.
  • Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản trên website của pool.
  • Cấu hình phần mềm khai thác: Thiết lập phần mềm khai thác để kết nối với pool đã chọn.

Ưu điểm của đồng ETC

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác đồng ETC

  • Hashrate: Sức mạnh tính toán của thiết bị, càng cao càng tốt.
  • Độ khó: Độ khó của mạng lưới ETC, càng cao thì càng khó đào được khối mới.
  • Chi phí điện năng: Chi phí điện năng tiêu thụ của thiết bị khai thác.
  • Phí pool: Phí mà bạn phải trả cho pool khi tham gia khai thác.

Mua bán đồng ETC

Đồng ETC hiện được niêm yết trên nhiều sàn giao dịch tiền điện tử lớn, cho phép bạn dễ dàng mua bán và trao đổi.

Một số sàn giao dịch uy tín hỗ trợ đồng ETC

  • Binance: Sàn giao dịch lớn nhất thế giới với khối lượng giao dịch khổng lồ và tính thanh khoản cao.
  • Huobi Global: Sàn giao dịch hàng đầu với giao diện thân thiện và nhiều tính năng hỗ trợ người dùng.
  • Gate.io: Sàn giao dịch cung cấp đa dạng các loại tiền điện tử, bao gồm cả đồng ETC.
  • KuCoin: Sàn giao dịch nổi tiếng với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • Kraken: Sàn giao dịch lâu đời với hệ thống bảo mật mạnh mẽ.

Hướng dẫn mua bán đồng ETC trên sàn giao dịch

  • Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản trên sàn giao dịch bạn chọn.
  • Xác minh danh tính: Hoàn thành các bước xác minh danh tính theo yêu cầu của sàn.
  • Nạp tiền: Nạp tiền vào tài khoản sàn bằng tiền pháp định hoặc tiền điện tử khác.
  • Mua ETC: Tìm kiếm cặp giao dịch ETC/USDT hoặc ETC/BTC và đặt lệnh mua.
  • Lưu trữ ETC: Rút đồng ETC về ví lưu trữ của bạn.

Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn sàn giao dịch

  • Uy tín và bảo mật: Lựa chọn sàn giao dịch uy tín, có lịch sử hoạt động lâu năm và hệ thống bảo mật mạnh mẽ.
  • Phí giao dịch: So sánh phí giao dịch của các sàn để lựa chọn sàn có mức phí hợp lý.
  • Tính thanh khoản: Chọn sàn có khối lượng giao dịch lớn để đảm bảo tính thanh khoản cao.
  • Hỗ trợ khách hàng: Sàn giao dịch có đội ngũ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp, sẵn sàng giải đáp thắc mắc của bạn.
  • Giao diện: Giao diện sàn giao dịch thân thiện, dễ sử dụng.

Ví lưu trữ đồng ETC

Để lưu trữ đồng ETC an toàn, bạn cần sử dụng ví tiền điện tử. Có nhiều loại ví khác nhau, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng:

Ví nóng (Hot wallet)

Ví nóng là ví lưu trữ trực tuyến, kết nối với internet. Ví nóng tiện lợi cho việc giao dịch thường xuyên nhưng có rủi ro bảo mật cao hơn ví lạnh.

  • Ví web: MyEtherWallet, MetaMask
  • Ví mềm: Exodus, Atomic Wallet, Coinomi
  • Tiện ích mở rộng trình duyệt: MetaMask

Ví lạnh (Cold wallet)

Ví lạnh là ví lưu trữ ngoại tuyến, không kết nối internet. Ví lạnh an toàn hơn ví nóng nhưng ít tiện lợi cho việc giao dịch thường xuyên.

  • Ví cứng: Ledger Nano S, Trezor

Lưu ý bảo mật khi lưu trữ đồng ETC:

  • Không chia sẻ khóa riêng tư với bất kỳ ai.
  • Sử dụng mật khẩu mạnh và bật xác thực hai yếu tố.
  • Sao lưu ví của bạn thường xuyên.
  • Cẩn thận với các trang web giả mạo và email lừa đảo.

Ethereum Classic (ETC) là một đồng tiền mã hóa với lịch sử hình thành độc đáo và triết lý kiên định với nguyên tắc bất biến của blockchain. Mặc dù không phổ biến bằng “người anh em” Ethereum (ETH), đồng ETC vẫn sở hữu những ưu điểm riêng biệt như bảo mật cao, phí giao dịch thấp và cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về đồng ETC. Hãy tiếp tục nghiên cứu, theo dõi các bài viết khác của Diễn Đàn Blockchain để cập nhật thông tin, kiến thức và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt!